Khớp nối mềm bù kích thước linh hoạt PE/PVP DN50–DN450
1. Cấu tạo:
-
Thân khớp nối: Làm từ vật liệu PE (Polyethylene) hoặc PVP (Polyvinyl Plastic), có khả năng chịu lực tốt, đàn hồi cao và kháng ăn mòn hóa chất, môi trường nước thải, axit nhẹ, kiềm.
-
Đầu nối: Thiết kế dạng mặt bích hoặc ren ngoài, dễ dàng lắp đặt vào các hệ thống ống nhựa, ống kim loại, hoặc hệ thống van.
-
Vòng đệm kín (gioăng): Được tích hợp ở hai đầu, làm bằng cao su EPDM hoặc NBR giúp tăng độ kín, chống rò rỉ và chịu áp lực.
-
Bù giãn nở: Thiết kế dạng gấp khúc hoặc ống mềm cho phép giãn nở, co rút, dao động nhẹ khi hệ thống làm việc, tránh nứt vỡ đường ống.
2. Kích thước danh định (DN):
-
Các kích cỡ phổ biến: DN50, DN100, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450 – đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt trong công nghiệp và dân dụng.
3. Ứng dụng:
-
Dùng để kết nối linh hoạt các đoạn ống hoặc thiết bị trong hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống HVAC, hệ thống dẫn hóa chất nhẹ.
-
Có khả năng bù sai lệch lắp đặt, hấp thụ rung chấn và co giãn do nhiệt, giúp bảo vệ hệ thống ống và tăng tuổi thọ vận hành.
4. Ưu điểm:
-
Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, hóa chất loãng.
-
Dễ lắp đặt và tháo lắp, không cần thiết bị chuyên dụng.
-
Giảm rung, giảm ồn cho hệ thống.
-
Khối lượng nhẹ, thích hợp với công trình dân dụng và công nghiệp.
5. Tiêu chuẩn sản xuất:
-
Theo tiêu chuẩn lắp ghép: DIN, BS, JIS hoặc ANSI (tuỳ theo yêu cầu).
-
Áp suất làm việc: PN10 – PN16
-
Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 60°C (tùy theo vật liệu PE hoặc PVP)