Van một chiều CV-08, CV-10, CV-12, CV-16 – Van thủy lực chống dòng chảy ngược kiểu ren
1. Cấu tạo:
Van một chiều mã CV-08, CV-10, CV-12 và CV-16 là dòng van thủy lực kiểu ren, cho phép dòng lưu chất đi qua theo một chiều duy nhất và tự động đóng lại khi có dòng chảy ngược. Cấu tạo gồm:
-
Thân van: Làm bằng thép carbon hoặc thép mạ kẽm cứng cáp.
-
Đĩa van: Được thiết kế dạng piston hoặc bi, tùy theo từng mã.
-
Lò xo: Tạo áp lực giữ đĩa van đóng khi không có áp suất đầu vào.
-
Gioăng làm kín: NBR hoặc Viton, đảm bảo độ kín và chống rò rỉ.
Các mã số thể hiện kích thước kết nối:
-
CV-08: Ren 1/4"
-
CV-10: Ren 3/8"
-
CV-12: Ren 1/2"
-
CV-16: Ren 3/4"
2. Nguyên lý hoạt động:
Van cho phép dòng chất lỏng hoặc khí đi theo chiều thuận. Khi áp suất tại cửa vào đủ lớn để thắng lực lò xo, đĩa van được đẩy lên và mở ra cho dòng chảy. Ngược lại, khi có áp lực từ phía ra hoặc không có áp lực vào, lò xo sẽ đẩy đĩa van về vị trí đóng, ngăn dòng chảy ngược.
3. Chất liệu:
-
Thân van: Thép carbon mạ kẽm hoặc thép không gỉ (tùy chọn).
-
Lò xo: Inox hoặc thép đàn hồi chịu lực.
-
Gioăng: Cao su NBR cho dầu thủy lực thông thường hoặc Viton cho môi trường hóa chất, nhiệt độ cao.
4. Ứng dụng:
-
Hệ thống thủy lực và khí nén trong các ngành công nghiệp như: cơ khí, luyện kim, nhựa, xi măng, hóa chất, thực phẩm.
-
Lắp trên đường ống để bảo vệ bơm, tránh hiện tượng xung lực hoặc dòng chảy ngược.
-
Sử dụng trong hệ thống bôi trơn, hệ thống làm mát, máy móc tự động hóa.
-
Dùng được cho dầu thủy lực, khí nén, nước và một số chất lỏng không ăn mòn.
5. Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo):
-
Áp suất làm việc: đến 315 bar
-
Lưu lượng tối đa:
-
CV-08: khoảng 15–20 L/min
-
CV-10: khoảng 25–30 L/min
-
CV-12: khoảng 40–50 L/min
-
CV-16: khoảng 70–100 L/min
-
-
Nhiệt độ làm việc: -20°C đến +80°C (với gioăng NBR), lên đến 120°C (với gioăng Viton)
-
Kiểu lắp đặt: Ren ngoài, lắp nối tiếp trong đường ống
6. Ưu điểm:
-
Kết cấu đơn giản, dễ lắp đặt và bảo trì.
-
Hoạt động ổn định, bền bỉ, chịu áp cao.
-
Chống rò rỉ tốt nhờ gioăng làm kín chất lượng cao.
-
Tùy chọn nhiều kích thước và lưu lượng.
-
Giá thành hợp lý, dễ thay thế và phổ biến trên thị trường.