


Mô tả chi tiết: Van điện từ thủy lực YUKEN S-BSG-06-2B3B/2B3A-D24-N1-51
Van điện từ thủy lực YUKEN S-BSG-06-2B3B/2B3A-D24-N1-51 là dòng van điều khiển hướng cao cấp được thiết kế cho các hệ thống thủy lực công nghiệp yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Van có nhiệm vụ điều khiển hướng dòng dầu, thay đổi trạng thái hoạt động của cơ cấu chấp hành (xi lanh hoặc motor thủy lực) trong mạch thủy lực.
Sản phẩm thuộc dòng van điều khiển hướng tác động bằng điện từ (Solenoid Operated Directional Valve) của thương hiệu YUKEN – Nhật Bản, nổi tiếng với hiệu suất ổn định, kết cấu bền vững và tuổi thọ cao.
Van sử dụng cuộn điện từ kiểu ướt có khả năng chịu nhiệt và chống bụi bẩn tốt, giúp hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn và hạn chế sự cố rò rỉ dầu. Kết cấu thân van được gia công chính xác từ vật liệu thép đặc biệt, đảm bảo độ kín tuyệt đối và khả năng chịu áp lực cao lên đến 31,5 MPa.
Các mã 2B3A và 2B3B thể hiện kiểu hoạt động và trạng thái trung gian khác nhau, cho phép người dùng lựa chọn phù hợp với yêu cầu vận hành của từng hệ thống. Van sử dụng nguồn điện DC 24V (D24), được thiết kế kiểu lắp đế (Sub-plate mounting), dễ dàng lắp ráp, thay thế và bảo dưỡng trong các cụm van tích hợp.
Van S-BSG-06 có khả năng đáp ứng lưu lượng lớn tới 120 L/min, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng như máy ép, máy công cụ, hệ thống thủy lực tự động và dây chuyền sản xuất.
Đặc điểm nổi bật:
-
Thiết kế nhỏ gọn, kết cấu vững chắc, độ kín cao.
-
Cuộn điện từ kiểu ướt giúp hoạt động êm, giảm rung và tiếng ồn.
-
Chịu được áp suất cao, lưu lượng lớn, độ bền vượt trội.
-
Thời gian đáp ứng nhanh, điều khiển chính xác hướng dòng dầu.
-
Dễ dàng lắp đặt, bảo trì và thay thế trong hệ thống thủy lực modul.
-
Phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp nặng, yêu cầu độ ổn định cao.
Thông số kỹ thuật tham khảo:
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | S-BSG-06-2B3B/2B3A-D24-N1-51 |
| Thương hiệu | YUKEN (Nhật Bản) |
| Loại van | Van điện từ điều khiển hướng thủy lực |
| Kiểu lắp | Lắp đế (Sub-plate mounting) |
| Điện áp điều khiển | DC 24V |
| Áp suất làm việc tối đa | 31,5 MPa |
| Lưu lượng tối đa | 120 L/min |
| Kiểu điều khiển | 2 vị trí / 3 vị trí (tùy model 2B3A hoặc 2B3B) |
| Môi chất sử dụng | Dầu thủy lực tiêu chuẩn ISO VG32 – VG68 |
| Nhiệt độ làm việc | 0 – 60°C |