🛠 Công nghệ & cơ cấu hoạt động
-
Hoạt động bằng xi-lanh khí nén, tạo áp lực ép ổn định, tốc độ cao và giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành.
-
Sử dụng cơ cấu truyền động thẳng đứng hoặc quỹ đạo (orbital), thao tác bằng bàn đạp chân, giúp vận hành linh hoạt và an toàn.
-
Đầu tán và khuôn ép làm từ thép hợp kim chất lượng cao, chịu mài mòn, đảm bảo độ chính xác và độ bền của mối nối.
💡 Tính năng nổi bật
-
Chu kỳ ép nhanh, khoảng 0,5 giây mỗi lần, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.
-
Có thể điều chỉnh áp suất và tốc độ ép, đi kèm bộ lọc khí giúp tăng tuổi thọ máy.
-
Tiếng ồn vận hành thấp (dưới 30 dB), tiết kiệm năng lượng.
-
Thiết kế chú trọng an toàn và công thái học, hạn chế tối đa rủi ro trong vận hành.
📏 Thông số kỹ thuật tiêu biểu
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Loại máy | Để bàn hoặc loại đứng |
Áp suất khí nén | 3,5 – 6,5 bar |
Đường kính rivet hỗ trợ | 3 mm (để bàn), có thể tới 6–12 mm |
Hành trình piston | Khoảng 150 mm |
Độ sâu cổ họng | Khoảng 250 mm |
Kích thước máy | 500 × 500 × 680 mm (máy để bàn) |
Trọng lượng máy | ~60 kg (để bàn), đến 450 kg (loại lớn) |
Bảo hành | 24 tháng cho máy, 6 tháng cho khuôn ép |
🏭 Ứng dụng thực tế
-
Gia công tấm kim loại: vỏ máy, khung, hộp.
-
Sản xuất điện tử: vỏ thiết bị, bản mạch.
-
Lắp ráp cơ khí chính xác: phụ tùng ô tô, xe máy, ép rivet bố thắng.
-
Công nghiệp phần cứng: lắp vòng khoen, đệm, chốt tán, khoen lỗ.
✅ Ưu điểm – Nhược điểm
Ưu điểm
-
Tốc độ ép nhanh, năng suất cao
-
Êm ái, tiết kiệm điện và khí
-
Vận hành dễ dàng, an toàn
-
Bảo trì thuận tiện, tuổi thọ cao
Nhược điểm
-
Cần nguồn khí nén ổn định
-
Phiên bản tự động cấp rivet có giá thành cao, phù hợp sản xuất quy mô lớn
🔧 Lời khuyên khi sử dụng và bảo trì
-
Sử dụng bộ lọc khí và van điều áp để đảm bảo khí nén sạch, khô.
-
Tra dầu định kỳ cho xi-lanh và trục.
-
Làm sạch và thay khuôn ép khi có dấu hiệu mòn.
-
Huấn luyện người vận hành đúng quy trình để tránh rủi ro.