Bảng Thông Số Kỹ Thuật Máy Ép Đột Dập Khí Nén 4
Đặc điểm kỹ thuật
Mô hình |
200kg |
300kg |
500kg |
800kg |
1300kg |
Đường kính xi lanh (mm) |
63 |
80 |
100 |
125 |
160 |
Xi lanh Đột Quỵ (mm) |
50-75 |
50-100 |
50-100 |
50-100 |
50-100 |
Chiều cao làm việc (mm) |
250 |
250 |
275 |
275 |
300 |
Diện tích bàn làm việc (mm) |
350*300 |
350*300 |
450*250 |
450*250 |
450*250 |
Shank lỗ |
Ø16 |
Ø20 |
Ø16 |
Ø20 |
Ø25 |
Điện |
110V/220V |
110V/220V |
110V/220V |
110V/220V |
110V/220V |
Phương pháp điều khiển |
Điều khiển điện tử, điều khiển khí nén |
MÁY ÉP ĐỘT DẬP KHÍ NÉN 4 CỘT – ĐỘ CHÍNH XÁC CAO, TẢI TRỌNG LỚN, HOẠT ĐỘNG ỔN ĐỊNH
1. Giới thiệu chung:
Máy ép đột dập khí nén 4 cột là dòng thiết bị chuyên dụng trong ngành gia công cơ khí, sử dụng lực ép từ khí nén để thực hiện các thao tác như đột lỗ, dập nổi, ép định hình hoặc ép lắp ráp chi tiết. Với kết cấu 4 cột dẫn hướng song song, máy đảm bảo chuyển động chính xác, phân bố lực đồng đều, độ bền cao và thích hợp cho gia công sản phẩm có kích thước lớn hoặc yêu cầu độ song song tuyệt đối.
2. Cấu tạo chính:
🔧 Khung máy 4 cột:
– Gồm 4 cột dẫn hướng bằng thép tôi cứng, giúp định vị bàn ép và đầu ép với độ chính xác cao.
– Kết cấu đối xứng vững chắc, chịu tải lớn và giảm rung lắc khi vận hành.
– Thân máy làm bằng thép tấm dày, sơn tĩnh điện chống rỉ sét, tuổi thọ cao.
🔧 Hệ thống xi lanh khí nén:
– Sử dụng xi lanh khí nén đôi hoặc xi lanh tăng áp tùy phiên bản, tạo ra lực ép từ 2 đến 30 tấn.
– Hoạt động ổn định, có thể điều chỉnh áp suất linh hoạt để phù hợp với từng loại vật liệu và khuôn.
– Có thể tùy chọn thêm cảm biến hành trình hoặc bộ điều khiển thời gian giữ lực.
🔧 Bàn ép và cụm khuôn:
– Bàn ép rộng rãi, chế tạo từ thép tôi cứng chống mài mòn.
– Hệ thống khuôn gá nhanh, tương thích với nhiều loại khuôn đột, khuôn dập, khuôn ép nhiệt.
– Đầu ép di chuyển thẳng đứng tuyệt đối nhờ 4 cột định hướng.
🔧 Bộ điều khiển:
– Điều khiển bằng tay, bàn đạp chân hoặc tự động hóa (PLC, HMI) tùy cấu hình.
– Có thể tích hợp hệ thống đếm sản phẩm, cài đặt áp suất, hành trình và thời gian ép.
– Tùy chọn thêm cảm biến an toàn, rơ-le áp suất và bộ giới hạn hành trình.
🔧 Trang bị an toàn:
– Nút dừng khẩn cấp, hệ thống cảm biến chống kẹt tay, vỏ che chắn bảo vệ toàn bộ vùng ép.
– Vận hành an toàn ngay cả trong môi trường sản xuất liên tục.
3. Chất liệu cấu thành:
✔ Khung và bàn ép: Thép hợp kim chịu lực cao, sơn tĩnh điện.
✔ Cột dẫn hướng: Thép tôi cứng, mạ crom chống mài mòn.
✔ Xi lanh và linh kiện khí: Thương hiệu SMC, Airtac hoặc Festo, đảm bảo độ bền và độ kín cao.
4. Ứng dụng:
✅ Đột lỗ, dập gân, dập nổi trên các vật liệu như thép, inox, nhôm, đồng...
✅ Ép định hình, ép lắp chi tiết trong sản xuất cơ khí, thiết bị điện tử, đồ gia dụng.
✅ Sản xuất vỏ hộp kim loại, linh kiện cơ khí chính xác, khuôn ép nhựa, dập logo...
✅ Sử dụng trong các ngành: cơ khí chế tạo, điện – điện tử, ô tô – xe máy, bao bì kim loại, ép nhiệt định hình...
5. Ưu điểm vượt trội:
⭐ Độ chính xác cao nhờ hệ thống 4 cột dẫn hướng đồng trục.
⭐ Tải trọng lớn, hoạt động ổn định, thích hợp cho gia công liên tục.
⭐ Thiết kế mở, thao tác nhanh, dễ tích hợp vào dây chuyền sản xuất.
⭐ Tiết kiệm năng lượng, vận hành bằng khí nén, ít hao mòn.
⭐ Đa dạng ứng dụng, tùy biến linh hoạt theo yêu cầu sản phẩm.