Vòng Bi Cam C-CF / C-CFS (2~6) – Chốt Cam Dẫn Hướng Tải Trọng Nặng / Môi Trường Ăn Mòn
1. Cấu tạo và vật liệu:
-
Thân vòng bi: Gia công chính xác từ thép chịu lực SUJ2 (C-CF) hoặc inox SUS440 (C-CFS), phù hợp các điều kiện tải trọng và môi trường khác nhau.
-
Vỏ ngoài (con lăn): Là dạng hình trụ có thể quay tròn quanh thân chốt, giúp giảm ma sát và đảm bảo chuyển động trơn tru.
-
Trục vít: Có ren ngoài (dạng Mx bước ren nhỏ), dễ dàng lắp đặt, cố định chắc chắn trên cơ cấu.
-
Vòng chắn: Một số model có trang bị vòng chắn bụi bảo vệ khỏi tạp chất và tăng tuổi thọ sản phẩm.
2. Phân loại:
-
C-CF: Loại thường bằng thép – dùng phổ biến trong máy móc công nghiệp, băng tải, cơ cấu đẩy – kéo.
-
C-CFS: Loại inox – phù hợp môi trường ẩm, có hóa chất, ăn mòn (thực phẩm, y tế, hóa chất).
3. Kích thước & tải trọng:
Mã model | D (mm) | MxRen | B (mm) | Cr (N) | Cor (N) | Tốc độ giới hạn (rpm) |
---|---|---|---|---|---|---|
C-CF / C-CFS 2 | 4.5 | M2×0.4 | 2.5 | 188 / 168 | 132 / 116 | 1200 / 1050 |
C-CF / C-CFS 2.5 | 5 | M2.5×0.45 | 3 | 227 / 210.6 | 207.7 / 176.5 | 1050 / 950 |
C-CF / C-CFS 3 | 6 | M3×0.5 | 4 | 390.8 / 376.7 | 376.7 / 354.1 | 950 / 880 |
C-CF / C-CFS 4 | 8 | M4×0.7 | 5 | 669.6 / 639.5 | 669.6 / 639.5 | 840 / 760 |
C-CF / C-CFS 5 | 10 | M5×0.8 | 6 | 973.3 / 898.4 | 973.3 / 898.4 | 750 / 660 |
C-CF / C-CFS 6 | 12 | M6×1.0 | 7 | 1277.2 / 1165.5 | 1339.2 / 1208.4 | 660 / 600 |
4. Ứng dụng:
-
Dẫn hướng trong cơ cấu cam tuyến tính, con trượt, băng chuyền, dụng cụ tự động hóa.
-
Giảm ma sát, tăng độ chính xác trong hoạt động chuyển động tuần hoàn, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường có dao động cao.
5. Ưu điểm:
-
Kích thước nhỏ gọn nhưng chịu tải lớn.
-
Dễ lắp đặt, thay thế.
-
Có lựa chọn loại chống ăn mòn (inox) phù hợp mọi điều kiện vận hành.