🔧 MÔ TẢ KỸ THUẬT XI LANH THỦY LỰC DÒNG HOB (HOB40 ~ HOB150)
1. Khái niệm và ứng dụng:
Xi lanh thủy lực HOB là dòng xi lanh tiêu chuẩn kiểu 4 thanh giằng (tie-rod cylinder), chuyên dùng trong hệ thống máy móc công nghiệp như máy dập, máy ép, máy công cụ, hệ thống thủy lực nhà máy luyện kim, xi măng, giấy, nhựa, đóng gói và tự động hóa.
2. Cấu tạo chi tiết:
Bộ phận | Vật liệu & Đặc điểm kỹ thuật |
---|---|
Thân xi lanh | Thép ống chính xác (seamless tube), tôi cứng, mạ trong để giảm ma sát, độ nhám bề mặt Ra ≤ 0.4 |
Piston (pít tông) | Thép tôi cứng hoặc nhôm hợp kim – rãnh lắp phớt kép hoặc vòng chống xoay nếu yêu cầu đặc biệt |
Ty piston (piston rod) | Thép mạ crom cứng (20Cr hoặc 45#), độ cứng bề mặt HRC ≥ 58, chống mài mòn, ăn mòn |
Nắp đầu & nắp đuôi | Đúc bằng gang hoặc thép C45, gia công chính xác; lắp bu lông xuyên trục |
Thanh giằng (Tie rods) | Bu lông thép hợp kim chịu lực cao cấp – mạ chống gỉ, siết lực mô-men định mức |
Phớt làm kín | Sử dụng phớt dầu NOK (Nhật), Hallite (Anh) hoặc Parker (Mỹ) – chịu áp & nhiệt cao |
Cổng dầu (Oil Port) | Chuẩn ren BSP / NPT / SAE – tùy theo tiêu chuẩn lắp ráp hệ thống |
Vòng chống xoay (tùy chọn) | Ngăn pít tông xoay trong xi lanh khi truyền lực, dùng trong ứng dụng yêu cầu chính xác |
Đệm giảm chấn (có thể có) | Cao su hoặc polyurethane – giúp giảm sốc cơ khí đầu hành trình |
3. Thông số kỹ thuật chính (theo từng mã phổ biến):
Mã xi lanh | Đường kính piston (mm) | Đường kính ty (mm) | Áp suất làm việc (MPa) | Lực đẩy (kN) tại 16 MPa | Hành trình (mm) |
---|---|---|---|---|---|
HOB40 | 40 | 22 ~ 25 | 7 ~ 21 | ~20.1 | Tùy chỉnh (50 ~ 2000) |
HOB50 | 50 | 28 ~ 32 | 7 ~ 21 | ~31.4 | |
HOB63 | 63 | 35 ~ 40 | 7 ~ 21 | ~50 | |
HOB80 | 80 | 45 | 7 ~ 21 | ~80.4 | |
HOB100 | 100 | 55 | 7 ~ 21 | ~125.6 | |
HOB125 | 125 | 70 | 7 ~ 21 | ~196.2 | |
HOB150 | 150 | 85 | 7 ~ 21 | ~282.7 |
4. Tùy chọn lắp đặt:
-
Kiểu lắp đáy (base mount)
-
Mắt trục (clevis mount)
-
Lỗ mặt bích trước / sau (front/rear flange)
-
Trục trượt bi / bạc đồng / vòng bi
-
Xi lanh 2 đầu ty hoặc hành trình kép
5. Ưu điểm kỹ thuật:
-
Thiết kế chịu áp lực cao, tuổi thọ lâu dài.
-
Dễ dàng thay thế phớt, bảo trì đơn giản.
-
Tùy biến hành trình, kiểu lắp và phớt theo yêu cầu ứng dụng.
-
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO6020/2 hoặc DIN24554 nếu yêu cầu.