1. Tên sản phẩm:
Núm vặn nhựa đầu phẳng ren trong
(Plastic Flat Top Knob with Female Thread)
2. Cấu tạo:
a. Phần đầu vặn (thân ngoài):
-
Hình dạng tròn – đầu phẳng, có khía hoặc vân nổi ở viền ngoài để tăng ma sát khi cầm nắm, giúp người dùng dễ thao tác bằng tay.
-
Làm bằng nhựa kỹ thuật chịu lực, thường là Bakelite, ABS, hoặc PP gia cường sợi thủy tinh.
-
Bề mặt được sơn đen mờ, bóng, hoặc mài nhẵn, một số loại có nắp nhựa màu hoặc tem in logo/thông số kỹ thuật.
b. Phần ren trong:
-
Là lỗ ren âm (ren trong) được đúc hoặc gắn sẵn đai ren bằng thép mạ kẽm, thép không gỉ (inox) hoặc đồng.
-
Hệ ren met (M) tiêu chuẩn, các kích cỡ thông dụng: M4, M5, M6, M8, M10, M12, M16.
-
Chiều sâu ren đủ để siết chắc chắn vào bulong, trục ren hoặc ốc vít.
3. Vật liệu:
-
Phần vỏ: Nhựa ABS hoặc Bakelite:
-
Chịu va đập tốt, khó vỡ, chịu nhiệt vừa phải (thường dưới 120°C).
-
Nhẹ, cách điện, cách nhiệt – phù hợp cho thiết bị điện.
-
-
Phần ren trong:
-
Inox 304: chống gỉ, bền, dùng được trong môi trường ẩm hoặc thực phẩm.
-
Thép mạ kẽm: tiết kiệm chi phí, phù hợp môi trường khô ráo.
-
Đồng: tăng khả năng chống kẹt ren, dùng trong thiết bị điện hoặc cơ khí chính xác.
-
4. Đặc điểm kỹ thuật:
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác bằng tay mà không cần dụng cụ hỗ trợ.
-
Chịu lực vặn tốt, không nứt vỡ khi dùng lực vừa phải.
-
Cách điện, cách nhiệt, an toàn khi dùng cho thiết bị điện – điện tử.
-
Bề mặt nhựa khó bám bụi, dễ lau chùi, không rỉ sét.
-
Có thể tùy chọn màu sắc cho mục đích phân loại hoặc nhận biết chức năng.
5. Ứng dụng:
-
Sử dụng rộng rãi trong:
-
Máy móc công nghiệp, thiết bị điện, điện tử, bàn gá cơ khí.
-
Tủ điện, hộp điều khiển, vách ngăn, bản lề, bàn làm việc kỹ thuật.
-
Các ứng dụng điều chỉnh trượt, siết chặt vị trí, hoặc tháo lắp nhanh.
-
6. Kích thước phổ biến (tham khảo):
Cỡ ren (M) | Đường kính núm (mm) | Chiều cao núm (mm) | Chiều sâu ren (mm) |
---|---|---|---|
M4 | ~20 – 25 mm | ~12 – 15 mm | ~10 mm |
M5 | ~25 – 30 mm | ~15 – 18 mm | ~12 mm |
M6 | ~30 – 35 mm | ~18 – 22 mm | ~14 mm |
M8 | ~35 – 45 mm | ~20 – 25 mm | ~16 – 20 mm |
M10 | ~50 mm | ~25 – 30 mm | ~20 – 24 mm |
(Thông số có thể thay đổi tùy theo mẫu mã và nhà sản xuất)
7. Ưu điểm nổi bật:
-
Nhẹ – bền – kinh tế, thích hợp thay thế cho tay vặn kim loại trong nhiều ứng dụng.
-
Dễ thao tác, phù hợp với các cơ cấu cần điều chỉnh thường xuyên.
-
Cách điện – chống ăn mòn, phù hợp với thiết bị điện, điện tử, và môi trường trong nhà.
-
Dễ sản xuất theo yêu cầu, có thể tùy chỉnh màu sắc, logo, hoặc kiểu ren.