1. Tên sản phẩm:
Núm tay vặn hoa mận inox 304
(Stainless Steel 304 Star Knob / Plum Blossom Handle Knob)
2. Cấu tạo:
a. Phần tay vặn (thân ngoài):
-
Thiết kế dạng hoa mận (5 hoặc 6 cánh), giúp người dùng dễ dàng cầm nắm, thao tác siết hoặc tháo lỏng bằng tay mà không cần dùng dụng cụ.
-
Làm bằng inox 304 nguyên khối – sáng bóng, thẩm mỹ cao, không bị ăn mòn hay hoen gỉ.
-
Bề mặt thường được đánh bóng mịn hoặc xử lý xước mờ (satin) để chống trượt và tăng độ bám tay.
b. Phần ren (chốt ren):
-
Có hai loại phổ biến:
-
Ren dương (ren ngoài): ty ren bằng inox 304 hàn hoặc tiện liền vào thân tay vặn.
-
Ren âm (ren trong): lỗ ren cắt trực tiếp vào thân hoặc gắn kèm đai ốc inox bên trong.
-
-
Hệ ren tiêu chuẩn hệ met (M), gồm các kích cỡ: M5, M6, M8, M10, M12, tương thích với bulong, vít, ty ren thông dụng.
3. Vật liệu:
-
Inox 304 (thép không gỉ austenitic) – là loại vật liệu có:
-
Khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường ẩm, nước, hóa chất nhẹ, môi trường ngoài trời.
-
Độ bền cao, chịu lực tốt, không biến dạng trong điều kiện sử dụng thông thường.
-
Không nhiễm từ, phù hợp với yêu cầu cao về vệ sinh hoặc chống nhiễu điện từ.
-
4. Đặc điểm kỹ thuật:
-
Cứng cáp, tuổi thọ cao, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Không gỉ sét, không cần bảo trì bề mặt.
-
Dễ dàng vệ sinh, phù hợp với các ngành yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm, y tế.
-
Thẩm mỹ cao, phù hợp với các máy móc có yêu cầu cao về ngoại quan hoặc dùng trong không gian mở.
5. Ứng dụng:
-
Được sử dụng phổ biến trong:
-
Máy móc công nghiệp, dây chuyền sản xuất thực phẩm, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, máy đóng gói, máy cơ khí chính xác.
-
Các vị trí điều chỉnh cơ cấu chuyển động cần thao tác bằng tay như gá kẹp, tay quay, bản lề điều chỉnh, vách ngăn, v.v.
-
Môi trường ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao nhờ khả năng chống gỉ vượt trội.
-
6. Kích thước và kiểu dáng phổ biến:
Kích cỡ ren | Đường kính núm (mm) | Chiều cao tổng thể (mm) | Dạng ren |
---|---|---|---|
M5 | ~32 mm | ~18–20 mm | Âm / Dương |
M6 | ~35–40 mm | ~20–24 mm | Âm / Dương |
M8 | ~45 mm | ~25–28 mm | Âm / Dương |
M10 | ~50–55 mm | ~30–32 mm | Âm / Dương |
M12 | ~60 mm | ~35–38 mm | Âm / Dương |
(Kích thước thực tế có thể thay đổi theo nhà sản xuất)
7. Ưu điểm nổi bật:
-
Siết chặt nhanh, tiện lợi, không cần dụng cụ hỗ trợ.
-
Chống gỉ, bền bỉ trong mọi môi trường.
-
Tăng tính chuyên nghiệp và thẩm mỹ cho thiết bị.
-
Phù hợp cho các ứng dụng cần tháo lắp thường xuyên.