
Mô tả chi tiết
1. Cấu tạo & chất liệu
-
Đệm giảm chấn cao su tròn là bộ phận cách ly rung động, được thiết kế dạng trụ tròn đặc hoặc rỗng, có thể có bề mặt phẳng hoặc có ren lắp (dạng cao su + bulong hai đầu) tùy mục đích sử dụng.
-
Sản phẩm được làm từ cao su tự nhiên (NR) hoặc cao su tổng hợp (NBR, EPDM, SBR) có độ đàn hồi cao, khả năng chịu nén và chống biến dạng tốt.
-
Một số loại được kết hợp với tấm thép hoặc vít ren mạ kẽm/inox ở hai đầu để dễ dàng cố định lên khung máy hoặc nền móng thiết bị.
-
Màu sắc phổ biến: đen, xám, hoặc đỏ, có thể tùy chỉnh theo nhu cầu.
2. Nguyên lý hoạt động
-
Đệm cao su tròn hoạt động dựa trên cơ chế hấp thụ và phân tán năng lượng rung động sinh ra từ máy móc trong quá trình vận hành.
-
Khi có lực hoặc chấn động tác động lên, cao su sẽ biến dạng đàn hồi, giúp giảm rung, giảm tiếng ồn và hạn chế truyền lực sang các bộ phận khác.
-
Sau khi lực tác động kết thúc, đệm tự phục hồi hình dạng ban đầu nhờ tính đàn hồi cao, giúp duy trì hiệu quả giảm chấn lâu dài.
3. Tính năng & ưu điểm nổi bật
-
Đàn hồi vượt trội: Cao su có khả năng biến dạng lớn nhưng vẫn phục hồi nhanh, giúp hấp thụ xung lực hiệu quả.
-
Giảm rung và tiếng ồn: Hạn chế rung động truyền sang khung máy, nền nhà hoặc các thiết bị lân cận, giúp máy vận hành êm ái hơn.
-
Chịu tải tốt: Được thiết kế chịu nén, chịu lực kéo và xoắn ở mức cao, phù hợp cho nhiều loại máy móc công nghiệp.
-
Chống mài mòn, chịu nhiệt và chịu thời tiết: Bền bỉ trong môi trường có nhiệt độ từ -40°C đến +120°C, chống nứt gãy, lão hóa và tác động của dầu, hóa chất nhẹ.
-
Tuổi thọ cao: Không bị cứng hóa hoặc biến dạng lâu dài nhờ vật liệu cao su chất lượng cao.
-
Lắp đặt đơn giản: Dễ dàng bắt ren hoặc dán cố định dưới chân máy, bàn, thiết bị.
4. Ứng dụng thực tế
-
Giảm rung và tiếng ồn cho các loại máy công nghiệp, máy nén khí, máy bơm, quạt công nghiệp, máy CNC, máy ép nhựa, tủ điện, máy đóng gói.
-
Làm đệm cách ly lực và chống va đập cho bàn máy, bệ đỡ, xe công nghiệp, thiết bị phòng thí nghiệm hoặc máy móc dân dụng.
-
Sử dụng trong ngành cơ khí, điện tử, chế biến thực phẩm, xây dựng và tự động hóa.
5. Thông số kỹ thuật tham khảo
| Thông số | Giá trị phổ biến |
|---|---|
| Hình dạng | Trụ tròn đặc hoặc có ren 2 đầu |
| Chất liệu | Cao su tự nhiên, NBR, EPDM |
| Độ cứng | 40 – 70 Shore A |
| Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +120°C |
| Màu sắc | Đen / Xám / Đỏ |
| Đường kính | 10 mm – 100 mm (hoặc theo yêu cầu) |
| Chiều cao | 10 mm – 80 mm |
| Phụ kiện | Bulong hoặc tấm thép mạ kẽm, inox |
6. Ưu điểm khi sử dụng
-
Giảm tối đa rung động, ồn và va chạm cơ học.
-
Tăng độ ổn định và tuổi thọ cho máy móc.
-
Bảo vệ mặt sàn, chân máy và cấu trúc khung.
-
Lắp đặt nhanh, thay thế dễ dàng.
-
Giá thành hợp lý, độ bền cao, ít phải bảo dưỡng.