■ Thông số kích thước
Đường kính trục. D (φ) | dung sai g7 | Chiều dài L gia số 1mm |
C |
6 | -0,004 -0,016 |
20~600 | Dưới 0,5 |
số 8 | -0,005 -0,020 |
20~800 | |
10 | |||
12 | -0,006 -0,024 |
20~1000 | |
13 | 25~1000 | ||
16 | 30~1200 | ||
20 | -0,007 -0,028 |
Dưới 1,0 | |
25 | 35~1200 | ||
30 | 35~1500 |