Bảng Thông Số Kỹ Thuật Máng Cáp Đi Dây Điện Ma Sát Và Tiếng Ồn Thấp MPSPS

Máng Cáp Đi Dây Điện Ma Sát Và Tiếng Ồn Thấp MPSPS (có thể thuộc dòng Plarailchain của các nhà sản xuất linh kiện tự động hóa) là một dòng xích cáp (Cable Carrier) chuyên dụng, được thiết kế để hoạt động trong các hệ thống tự động hóa tốc độ cao và chu kỳ hoạt động liên tục (High-Cycle), nơi yêu cầu nghiêm ngặt về giảm thiểu tiếng ồn và ma sát.
Dòng MPSPS tập trung vào việc bảo vệ dây cáp một cách hiệu quả nhất có thể, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường làm việc.
1. Cấu Tạo và Công nghệ Tối ưu
-
Vật liệu và Cấu trúc Giảm Chấn: Dòng MPSPS sử dụng vật liệu nhựa kỹ thuật tiên tiến có đặc tính tự bôi trơn và hấp thụ rung động tốt hơn so với nhựa tiêu chuẩn.
-
Giảm Ma sát (Low Friction): Vật liệu được chọn lọc giúp giảm thiểu ma sát giữa các mắt xích, cũng như ma sát giữa cáp bên trong và thành máng. Điều này không chỉ giảm tiếng ồn mà còn tăng tuổi thọ của cả xích cáp và dây cáp chuyển động.
-
Chống Mài mòn (Abrasion Resistance): Khả năng chống mài mòn cao giúp giảm thiểu tối đa việc tạo ra bụi (hạt) trong quá trình chuyển động, làm cho nó phù hợp cho cả ứng dụng phòng sạch.
-
-
Thiết kế Liên kết Chính xác: Các mắt xích được thiết kế và sản xuất với độ chính xác cao, giúp giảm độ rơ (play) và sự va đập giữa các khớp nối khi xích chuyển động, là nguyên nhân chính gây ra tiếng ồn.
-
Thiết kế Khí động học: Một số dòng máng cáp tiếng ồn thấp có thiết kế cong hoặc bo tròn để giảm tiếng gió rít khi hoạt động ở tốc độ cao (nhưng đặc điểm này cần xác nhận cụ thể theo model).
2. Tính Năng Kỹ Thuật Chính
| Tính Năng | Mô tả chi tiết | Lợi ích Ứng dụng |
| Tiếng ồn Cực thấp | Giảm đáng kể độ ồn phát ra, thường dưới ngưỡng cho phép trong các môi trường làm việc nhạy cảm hoặc cần sự yên tĩnh. | Cải thiện môi trường làm việc, tuân thủ các tiêu chuẩn về tiếng ồn trong công nghiệp. |
| Ma sát Thấp | Giảm lực kéo (traction force) cần thiết để di chuyển xích cáp. | Tiết kiệm năng lượng cho hệ thống dẫn động và giảm mài mòn các bộ phận cơ khí. |
| Tốc độ Cao (High Speed) | Được thiết kế để chịu được các chu kỳ chuyển động liên tục và tốc độ cao (ví dụ: $3$ m/s trở lên). | Phù hợp với các máy móc tự động hóa thế hệ mới, đòi hỏi năng suất cao. |
| Tùy chọn Bộ chia (Separator) | Vẫn duy trì khả năng lắp đặt các vách ngăn bên trong để phân loại và định vị cáp, ngăn cáp va chạm nhau. | Tăng tuổi thọ cáp và ngăn ngừa nhiễu tín hiệu. |
| Phù hợp Phòng Sạch (Low Particle) | Giảm thiểu sự phát sinh hạt/bụi do ma sát và mài mòn. | Ứng dụng lý tưởng trong sản xuất bán dẫn, điện tử và dược phẩm. |
3. Thông Số Kỹ Thuật Cơ bản (Tham khảo)
Vì đây là dòng chuyên dụng, thông số kỹ thuật cần được tham khảo chi tiết theo từng mã sản phẩm (ví dụ: MPSPS2550, MPSPS3580,...) nhưng thường bao gồm:
-
Chiều cao và Chiều rộng bên trong ($H_1, W_1$): Xác định không gian chứa cáp.
-
Bán kính cong (R): Đảm bảo dây cáp được uốn cong an toàn trong quá trình di chuyển.
-
Tốc độ Chuyển động Tối đa ($V_{max}$): Chỉ định tốc độ tối đa mà xích có thể vận hành mà vẫn duy trì hiệu suất giảm tiếng ồn.
4. Ứng Dụng Chuyên biệt
Máng Cáp MPSPS được lựa chọn cho các lĩnh vực đòi hỏi chất lượng và hiệu suất hoạt động tuyệt đối:
-
Ngành Bán dẫn và Điện tử: Robot gắp/đặt chip, máy kiểm tra quang học.
-
Kỹ thuật Y tế: Thiết bị chẩn đoán hình ảnh (MRI, CT Scan) hoặc các máy móc phòng thí nghiệm.
-
Công nghiệp Ô tô: Các dây chuyền hàn và lắp ráp tự động hóa cao.
-
Hệ thống Xử lý Vật liệu Tốc độ cao: Các băng tải/hệ thống phân loại yêu cầu hoạt động 24/7.