Bảng Thông Số Kỹ Thuật Máng Cáp Đi Dây Điện Có Đầu Nối HPU


Máng Cáp Đi Dây Điện Có Đầu Nối HPU (Plarailchain Standard Type Open-Close Flap HPU Series) là một dòng xích cáp (Cable Carrier) bằng nhựa kỹ thuật, thuộc phân khúc tiêu chuẩn và phổ thông. Điểm đặc trưng nhất của dòng HPU là thiết kế có nắp đóng/mở (Open-Close Flap) và cấu trúc liên kết chắc chắn, tạo sự cân bằng giữa khả năng bảo vệ cáp và sự tiện lợi trong lắp đặt.
1. Cấu Tạo và Tính Năng Đầu Nối
1.1. Thiết Kế Mở/Đóng Nắp (Open/Close Flap)
-
Cấu trúc Nắp: Mỗi mắt xích của dòng HPU được trang bị nắp (flap/cover) có thể mở ra và đóng vào một cách dễ dàng, thường là bằng tay hoặc dụng cụ đơn giản, cho phép người dùng đặt hoặc rút cáp từ mặt trên của máng cáp.
-
Lắp đặt Thuận tiện: Tính năng này giúp việc lắp đặt, thay thế, hoặc bổ sung cáp/ống hơi trở nên cực kỳ nhanh chóng mà không cần phải tháo rời toàn bộ chuỗi mắt xích (khác với dòng nắp cố định như HPK).
-
An toàn và Độ bền: Khi nắp được đóng, nó tạo thành một thân máng kín đáo, bảo vệ cáp khỏi bụi bẩn và các tác động cơ học bên ngoài.
1.2. Đầu Nối (End Connectors)
-
"Đầu Nối HPU" (End Connectors) là bộ phận quan trọng, dùng để cố định hai đầu của chuỗi xích cáp vào máy móc.
-
Một đầu được gắn cố định vào khung máy (điểm neo), đầu còn lại được gắn vào bộ phận chuyển động (ví dụ: bàn trượt, đầu công cụ) để dẫn hướng xích di chuyển theo cơ cấu.
-
Các đầu nối này thường có lỗ bắt vít tiêu chuẩn, đảm bảo việc lắp đặt chắc chắn và chính xác, chịu được lực kéo và lực đẩy phát sinh trong quá trình chuyển động.
2. Thông Số Kỹ Thuật Cơ bản (Standard Type)
Dòng HPU thường được phân loại theo kích thước bên trong và bán kính cong, ví dụ: HPU204-R50-35, HPU408-R100-40, v.v.
| Thông số | Ký hiệu | Mô tả |
| Chiều cao trong | $H_1$ | Khoảng cách bên trong theo chiều cao, xác định kích thước cáp tối đa có thể chứa. |
| Chiều rộng trong | $W_1$ | Khoảng cách bên trong theo chiều ngang, xác định số lượng cáp có thể đặt. |
| Bán kính cong | $R$ | Bán kính uốn cong tối thiểu của máng cáp, phải tương thích với bán kính uốn cong tối thiểu cho phép của dây cáp. |
| Bước xích | $P$ | Khoảng cách giữa tâm các mắt xích, ảnh hưởng đến chiều dài tổng và độ ồn khi chạy. |
| Vật liệu | Nhựa kỹ thuật (thường là Nylon/Polyamide) có độ bền và khả năng chịu mài mòn cao. |
3. Ưu Điểm và Ứng Dụng
| Ưu điểm Nổi bật | Ứng dụng Điển hình |
| Dễ dàng Bảo trì | Thiết kế nắp mở cho phép kiểm tra, thay thế cáp nhanh chóng mà không làm gián đoạn hệ thống. |
| Độ Bền và An toàn Cao | Cấu trúc mắt xích chắc chắn, bảo vệ cáp khỏi các lực cơ học và môi trường bên ngoài. |
| Tính Linh hoạt | Có thể lắp đặt các vách ngăn (separators) bên trong để phân luồng cáp, ngăn ngừa chúng xoắn và mài mòn lẫn nhau. |
| Cân bằng Chi phí/Hiệu năng | Phù hợp cho hầu hết các ứng dụng tự động hóa công nghiệp tiêu chuẩn. |
| Robot và Máy Công cụ CNC: Máy phay, máy tiện, nơi cần dẫn cáp đi theo trục X/Y/Z. | |
| Máy Đóng gói: Các thiết bị có chuyển động lặp lại liên tục. | |
| Hệ thống Xử lý Vật liệu: Các cơ cấu nâng hạ và di chuyển trong nhà kho tự động. |
Tóm lại, Máng Cáp HPU là một giải pháp tiêu chuẩn, đáng tin cậy, nổi bật nhờ thiết kế nắp mở tiện lợi, giúp tối ưu hóa thời gian lắp đặt và bảo trì trong các hệ thống chuyển động tuyến tính.