


Mô tả chi tiết Vít vặn tay inox đầu bằng có khía (M3 – M10)
1. Cấu tạo & chất liệu
-
Vít vặn tay đầu bằng có khía là loại vít có đầu phẳng với đường rãnh khía trên bề mặt, giúp người dùng có thể vặn bằng tay hoặc bằng tua vít dẹt một cách dễ dàng.
-
Thân vít có ren hệ mét (M3, M4, M5, M6, M8, M10), được tiện chính xác theo tiêu chuẩn DIN/ISO.
-
Sản xuất từ inox 201, 304 hoặc 316, chống gỉ tuyệt đối, chịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ hoặc ngoài trời.
-
Đầu vít dạng tròn dẹt, cạnh khía đều, tạo độ ma sát cao khi xoay bằng tay.
2. Đặc tính kỹ thuật
-
Không cần dùng dụng cụ → có thể siết/ tháo nhanh bằng tay.
-
Rãnh khía chống trượt, hỗ trợ thao tác nhanh trong không gian hẹp.
-
Chịu lực tốt, ren sắc nét, bám chắc vào bề mặt lắp.
-
Chống oxy hóa – chống gỉ sét vượt trội nhờ chất liệu inox.
-
Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng: -20°C đến +200°C.
3. Ứng dụng thực tế
Sử dụng phổ biến trong nhiều thiết bị và ngành nghề:
-
Máy móc cơ khí, máy CNC, máy in, máy đóng gói
-
Tủ điện, hộp điều khiển, bảng điều khiển
-
Thiết bị điện tử, linh kiện máy tính, các bộ gá lắp
-
Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm
-
Đồ nội thất, đồ gia dụng, kệ, tủ, giá đỡ
-
Các vị trí cần tháo lắp thường xuyên mà không muốn dùng tua vít
4. Thông số kỹ thuật tham khảo
| Loại ren | Đường kính (mm) | Bước ren | Chiều dài phổ biến |
|---|---|---|---|
| M3 | 3 mm | 0.5 | 6–20 mm |
| M4 | 4 mm | 0.7 | 6–25 mm |
| M5 | 5 mm | 0.8 | 6–30 mm |
| M6 | 6 mm | 1.0 | 8–35 mm |
| M8 | 8 mm | 1.25 | 10–40 mm |
| M10 | 10 mm | 1.5 | 12–50 mm |
-
Quy cách có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.
5. Ưu điểm nổi bật
-
Lắp đặt nhanh – không cần dụng cụ.
-
Độ bền cao, không bị gỉ sét dù sử dụng lâu dài.
-
Thẩm mỹ đẹp, phù hợp cho thiết bị cao cấp hoặc các vị trí lộ đầu vít.
-
Ren chính xác, siết chặt chắc chắn, không bị trượt ren.
-
Dễ dàng bảo trì, thuận tiện cho các chi tiết cần tháo mở thường xuyên.