Mô tả chi tiết Khối Đo Căn Mẫu Hiệu Chuẩn (Bộ 32, 38, 46, 47, 83, 87, 91, 103, 112, 122 Chi Tiết) – Cấp 0 Hoặc Cấp 1
1. Cấu tạo và thiết kế
Khối đo căn mẫu hiệu chuẩn là một bộ dụng cụ đo lường quan trọng, được sử dụng trong gia công cơ khí chính xác, hiệu chuẩn dụng cụ đo và kiểm tra kích thước với độ chính xác cao. Bộ căn mẫu bao gồm các khối đo có kích thước tiêu chuẩn, được gia công chính xác, bề mặt siêu phẳng giúp ghép nối dễ dàng để đạt được kích thước mong muốn.
Cấu tạo chính của khối đo căn mẫu:
- Khối đo tiêu chuẩn: Các khối có kích thước cố định, được gia công với độ chính xác cao, có thể ghép nối để tạo ra nhiều kích thước khác nhau.
- Bề mặt làm việc siêu phẳng: Độ nhám bề mặt cực thấp, giúp ghép nối bằng hiệu ứng bám dính phân tử (wringing effect).
- Hộp bảo quản: Được làm từ gỗ hoặc nhựa cao cấp, giúp bảo vệ khối đo khỏi bụi bẩn, va đập và môi trường ăn mòn.
- Mã khắc laser: Trên mỗi khối đo có khắc mã số kích thước giúp dễ dàng nhận diện và sử dụng.
Các bộ khối đo thường được phân loại theo số lượng chi tiết như bộ 32, 38, 46, 47, 83, 87, 91, 103, 112, 122 chi tiết, mỗi bộ có các dải kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu đo lường và hiệu chuẩn khác nhau.
2. Chất liệu
Khối đo căn mẫu được sản xuất từ các vật liệu có độ ổn định cao để đảm bảo độ chính xác trong quá trình sử dụng:
- Thép hợp kim (Steel Gauge Blocks): Phổ biến nhất, có độ cứng cao (≈ 64 HRC), chống mài mòn và ổn định kích thước tốt.
- Carbide (Tungsten Carbide Gauge Blocks): Cứng hơn thép, có khả năng chống mài mòn cao, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Gốm (Ceramic Gauge Blocks): Chống gỉ, chống ăn mòn hóa học, ổn định kích thước rất tốt nhưng dễ vỡ khi va đập mạnh.
- Gương quang học (Quartz Gauge Blocks): Ít phổ biến, dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác siêu cao.
3. Ứng dụng
Khối đo căn mẫu là dụng cụ quan trọng trong ngành đo lường và gia công chính xác. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Hiệu chuẩn và kiểm tra dụng cụ đo lường: Sử dụng để kiểm tra độ chính xác của thước cặp, panme, đồng hồ so, máy đo CMM.
- Gia công cơ khí chính xác: Làm chuẩn cho máy mài, máy phay, máy tiện CNC để đảm bảo độ chính xác cao trong sản xuất.
- Nghiên cứu và phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các trung tâm kiểm định, phòng lab đo lường để xác minh các phép đo quan trọng.
- Thiết lập hệ thống đo lường: Dùng để kiểm tra độ song song, độ thẳng và các phép đo hình học khác.
4. Mô tả chi tiết
Khối đo căn mẫu hiệu chuẩn là bộ dụng cụ đo lường tiêu chuẩn, giúp thiết lập và kiểm tra kích thước một cách chính xác. Với độ phẳng bề mặt cực cao, các khối đo có thể ghép lại với nhau nhờ hiệu ứng bám dính phân tử, tạo ra các kích thước đo mong muốn mà không cần chất kết dính hay lực kẹp.
Bộ căn mẫu có nhiều phiên bản với số lượng chi tiết khác nhau (32, 38, 46, 47, 83, 87, 91, 103, 112, 122 chi tiết), đáp ứng nhu cầu đo lường từ đơn giản đến phức tạp. Các khối đo này được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3650, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.
Mỗi khối đo có dung sai nhất định, với cấp 0 hoặc cấp 1, trong đó:
- Cấp 0: Dùng để hiệu chuẩn chính xác trong phòng thí nghiệm và hiệu chuẩn dụng cụ đo.
- Cấp 1: Dùng trong sản xuất và gia công cơ khí chính xác, kiểm tra kích thước nhanh trong xưởng.
5. Ưu điểm
- Độ chính xác cao, đảm bảo sai số trong phạm vi tiêu chuẩn ISO 3650.
- Bề mặt mài siêu phẳng, có thể ghép khối với độ bám dính cao mà không cần lực kẹp.
- Chất liệu bền bỉ, chống mài mòn, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Hộp bảo quản chuyên dụng, giúp bảo vệ khối đo khỏi các tác nhân gây hư hỏng.
- Ứng dụng đa dạng, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp, phòng thí nghiệm và sản xuất.
6. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
Cấp chính xác | Ứng dụng | Độ chính xác (µm) | Độ song song (µm) | Độ nhám bề mặt (nm) |
---|---|---|---|---|
Cấp 0 | Hiệu chuẩn, phòng lab | ±0.05 µm | 0.10 µm | <10 nm |
Cấp 1 | Sản xuất, gia công | ±0.10 µm | 0.20 µm | <20 nm |
7. Bộ kích thước phổ biến
Các bộ khối đo có thể gồm các chi tiết với kích thước từ 0.5mm đến 100mm, tùy vào số lượng chi tiết trong bộ:
- Bộ 32 chi tiết: Phù hợp đo lường cơ bản, hiệu chuẩn nhanh.
- Bộ 38, 46, 47 chi tiết: Mở rộng dải đo, phù hợp cho gia công chính xác.
- Bộ 83, 87, 91 chi tiết: Đáp ứng nhu cầu đo lường phức tạp hơn, nhiều kích thước nhỏ lẻ.
- Bộ 103, 112, 122 chi tiết: Bộ lớn nhất, phù hợp với phòng lab hiệu chuẩn, gia công siêu chính xác.